DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP
STT |
Tên cổ đông sáng lập | Ngày, tháng, năm sinh đối với cổ đông sáng lập là cá nhân | Giới tính | Quốc tịch | Dân tộc | Chỗ ở hiện tại đối với cổ đông sáng lập là cá nhân | Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức | Số, ngày, cơ quan cấp Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu đối với cá nhân; Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc các giấy chứng nhận tương đương) đối với doanh nghiệp; Quyết định thành lập đối với tổ chức | Vốn góp[24] | Mã số dự án, ngày, cơ quan cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có) | ||||||||||||
Tổng số cổ phần | Tỷ lệ (%) | Loại cổ phần | Thời điểm góp vốn | Chữ ký của cổ đông sáng lập[25] | Ghi chú | |||||||||||||||||
Số lượng | Giá trị | Phổ thông | …….. | |||||||||||||||||||
Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | |||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 |
|||
……, ngày……tháng……năm…… ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY (Ký, ghi họ tên)3 |