MẪU DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP

16/04/2020 | 584

 

DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP

STT

Tên cổ đông sáng lập Ngày, tháng, năm sinh đối với cổ đông sáng lập là cá nhân Giới tính Quốc tịch Dân tộc Chỗ ở hiện tại đối với cổ đông sáng lập là cá nhân Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức Số, ngày, cơ quan cấp Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu đối với cá nhân; Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc các giấy chứng nhận tương đương) đối với doanh nghiệp; Quyết định thành lập đối với tổ chức Vốn góp[24] Mã số dự án, ngày, cơ quan cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có)    
Tổng số cổ phần Tỷ lệ (%) Loại cổ phần Thời điểm góp vốn Chữ ký của cổ đông sáng lập[25] Ghi chú
Số lượng Giá trị Phổ thông ……..    
Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị  
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

20

                                       
   

……, ngày……tháng……năm……

ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY

(Ký, ghi họ tên)3